Có 2 kết quả:
反科学 fǎn kē xué ㄈㄢˇ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ • 反科學 fǎn kē xué ㄈㄢˇ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-science
(2) anti-scientific
(2) anti-scientific
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-science
(2) anti-scientific
(2) anti-scientific
Bình luận 0